中文 Trung Quốc
降下
降下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để thả
降下 降下 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to drop
降世 降世
降伏 降伏
降低 降低
降價 降价
降噪 降噪
降塵 降尘