中文 Trung Quốc
降低
降低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm
để giảm
hạ
降低 降低 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 di1]
Giải thích tiếng Anh
to reduce
to lower
to bring down
降低利率 降低利率
降價 降价
降噪 降噪
降妖 降妖
降將 降将
降幅 降幅