中文 Trung Quốc
降塵
降尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu bụi
bụi phóng xạ (núi lửa, hạt nhân v.v.)
hạt vật chất
降塵 降尘 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
dust fall
fallout (volcanic, nuclear etc)
particulate matter
降妖 降妖
降將 降将
降幅 降幅
降息 降息
降旗 降旗
降旨 降旨