中文 Trung Quốc
附註
附注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu ý
chú thích
附註 附注 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
note
annotation
附議 附议
附贅懸疣 附赘悬疣
附身 附身
附送 附送
附錄 附录
附面層 附面层