中文 Trung Quốc
附著物
附着物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật cố (luật)
tập tin đính kèm
附著物 附着物 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhuo2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
fixture (law)
attachment
附設 附设
附註 附注
附議 附议
附身 附身
附近 附近
附送 附送