中文 Trung Quốc
  • 附近 繁體中文 tranditional chinese附近
  • 附近 简体中文 tranditional chinese附近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (trong các) vùng lân cận
  • gần đó
  • lân cận
  • Cạnh
附近 附近 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • (in the) vicinity
  • nearby
  • neighboring
  • next to