中文 Trung Quốc
附近
附近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong các) vùng lân cận
gần đó
lân cận
Cạnh
附近 附近 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
(in the) vicinity
nearby
neighboring
next to
附送 附送
附錄 附录
附面層 附面层
陋居 陋居
陋屋 陋屋
陋習 陋习