中文 Trung Quốc
阿芝特剋人
阿芝特克人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aztec (người)
阿芝特剋人 阿芝特克人 phát âm tiếng Việt:
[A1 zhi1 te4 ke4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Aztec (Person)
阿芝特剋語 阿芝特克语
阿茨海默症 阿茨海默症
阿茲海默症 阿茲海默症
阿莎力 阿莎力
阿莫西林 阿莫西林
阿華田 阿华田