中文 Trung Quốc
阿華田
阿华田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ovaltine (thương hiệu)
阿華田 阿华田 phát âm tiếng Việt:
[A1 hua4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Ovaltine (brand)
阿萊奇冰川 阿莱奇冰川
阿萊曼 阿莱曼
阿蒙 阿蒙
阿蓮 阿莲
阿蓮鄉 阿莲乡
阿薩姆 阿萨姆