中文 Trung Quốc
阿曼
阿曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ô-Man
阿曼 阿曼 phát âm tiếng Việt:
[A1 man4]
Giải thích tiếng Anh
Oman
阿曼灣 阿曼湾
阿月渾子 阿月浑子
阿月渾子實 阿月浑子实
阿木林 阿木林
阿松森島 阿松森岛
阿根廷 阿根廷