中文 Trung Quốc
阿月渾子實
阿月浑子实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả hồ trăn hạt
阿月渾子實 阿月浑子实 phát âm tiếng Việt:
[a1 yue4 hun2 zi3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
pistachio nut
阿月渾子樹 阿月浑子树
阿木林 阿木林
阿松森島 阿松森岛
阿格尼迪 阿格尼迪
阿梵達 阿梵达
阿森 阿森