中文 Trung Quốc
阿月渾子
阿月浑子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt hồ trăn
阿月渾子 阿月浑子 phát âm tiếng Việt:
[a1 yue4 hun2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pistachio
阿月渾子實 阿月浑子实
阿月渾子樹 阿月浑子树
阿木林 阿木林
阿根廷 阿根廷
阿格尼迪 阿格尼迪
阿梵達 阿梵达