中文 Trung Quốc
阿昌
阿昌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
A xương gọi là Ngac'ang hoặc Maingtha (nhóm)
阿昌 阿昌 phát âm tiếng Việt:
[A1 chang1]
Giải thích tiếng Anh
Achang also called Ngac'ang or Maingtha (ethnic group)
阿明 阿明
阿昔洛韋 阿昔洛韦
阿是穴 阿是穴
阿普爾頓 阿普尔顿
阿曼 阿曼
阿曼灣 阿曼湾