中文 Trung Quốc
阿明
阿明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Al-Amin
阿明 阿明 phát âm tiếng Việt:
[A1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
Al-Amin
阿昔洛韋 阿昔洛韦
阿是穴 阿是穴
阿普吐龍 阿普吐龙
阿曼 阿曼
阿曼灣 阿曼湾
阿月渾子 阿月浑子