中文 Trung Quốc
阿昔洛韋
阿昔洛韦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aciclovir (cũng đánh vần acyclovir), thuốc kháng virus
阿昔洛韋 阿昔洛韦 phát âm tiếng Việt:
[a1 xi1 luo4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
aciclovir (also spelled acyclovir), antiviral drug
阿是穴 阿是穴
阿普吐龍 阿普吐龙
阿普爾頓 阿普尔顿
阿曼灣 阿曼湾
阿月渾子 阿月浑子
阿月渾子實 阿月浑子实