中文 Trung Quốc
開幕
开幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở (một hội nghị)
để khánh thành
開幕 开幕 phát âm tiếng Việt:
[kai1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to open (a conference)
to inaugurate
開幕典禮 开幕典礼
開幕式 开幕式
開幕詞 开幕词
開平區 开平区
開平市 开平市
開店 开店