中文 Trung Quốc
開幕詞
开幕词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu khai mạc (tại một hội nghị)
開幕詞 开幕词 phát âm tiếng Việt:
[kai1 mu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
opening speech (at a conference)
開平 开平
開平區 开平区
開平市 开平市
開庭 开庭
開弓不放箭 开弓不放箭
開弓沒有回頭箭 开弓没有回头箭