中文 Trung Quốc
開平區
开平区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kaiping huyện đường Sơn thành phố 唐山市 [Tang2 shan1 shi4], Hebei
開平區 开平区 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 ping2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Kaiping district of Tangshan city 唐山市[Tang2 shan1 shi4], Hebei
開平市 开平市
開店 开店
開庭 开庭
開弓沒有回頭箭 开弓没有回头箭
開弔 开吊
開張 开张