中文 Trung Quốc
開幕典禮
开幕典礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ khai trương
開幕典禮 开幕典礼 phát âm tiếng Việt:
[kai1 mu4 dian3 li3]
Giải thích tiếng Anh
opening ceremony
開幕式 开幕式
開幕詞 开幕词
開平 开平
開平市 开平市
開店 开店
開庭 开庭