中文 Trung Quốc
開啟
开启
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở
開啟 开启 phát âm tiếng Việt:
[kai1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to open
開單 开单
開國 开国
開國元勛 开国元勋
開國功臣 开国功臣
開地 开地
開城 开城