中文 Trung Quốc
  • 開啟 繁體中文 tranditional chinese開啟
  • 开启 简体中文 tranditional chinese开启
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở
開啟 开启 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to open