中文 Trung Quốc
開國
开国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm thấy một nhà nước
để mở một quốc gia đóng cửa
開國 开国 phát âm tiếng Việt:
[kai1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to found a state
to open a closed country
開國元勛 开国元勋
開國元勳 开国元勋
開國功臣 开国功臣
開城 开城
開城市 开城市
開埠 开埠