中文 Trung Quốc
開地
开地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa đất (cho ngành chăn nuôi)
để mở ra đất
開地 开地 phát âm tiếng Việt:
[kai1 di4]
Giải thích tiếng Anh
to clear land (for cultivation)
to open up land
開城 开城
開城市 开城市
開埠 开埠
開場 开场
開場白 开场白
開墾 开垦