中文 Trung Quốc
開單
开单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lập hoá đơn
để mở một tab
開單 开单 phát âm tiếng Việt:
[kai1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
to bill
to open a tab
開國 开国
開國元勛 开国元勋
開國元勳 开国元勋
開地 开地
開城 开城
開城市 开城市