中文 Trung Quốc
阿奶
阿奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Granny
阿奶 阿奶 phát âm tiếng Việt:
[a1 nai3]
Giải thích tiếng Anh
granny
阿妹 阿妹
阿姆哈拉 阿姆哈拉
阿姆斯特丹 阿姆斯特丹
阿姆河 阿姆河
阿姨 阿姨
阿婆 阿婆