中文 Trung Quốc
  • 阿姆哈拉 繁體中文 tranditional chinese阿姆哈拉
  • 阿姆哈拉 简体中文 tranditional chinese阿姆哈拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Amhara (tỉnh, ngôn ngữ và dân tộc nhóm của Ethiopia)
  • Tiếng Amhara
  • Ethiopia
阿姆哈拉 阿姆哈拉 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 mu3 ha1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • Amhara (province, language and ethnic group of Ethiopia)
  • Amharic
  • Ethiopian