中文 Trung Quốc
阿妹
阿妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em gái
阿妹 阿妹 phát âm tiếng Việt:
[a1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
younger sister
阿姆哈拉 阿姆哈拉
阿姆斯特丹 阿姆斯特丹
阿姆斯特朗 阿姆斯特朗
阿姨 阿姨
阿婆 阿婆
阿媽 阿妈