中文 Trung Quốc
阿哥
阿哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai (quen thuộc)
阿哥 阿哥 phát âm tiếng Việt:
[a1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(familiar) elder brother
阿喀琉斯 阿喀琉斯
阿嚏 阿嚏
阿囡 阿囡
阿圖什市 阿图什市
阿圖什縣 阿图什县
阿土 阿土