中文 Trung Quốc
阿囡
阿囡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật ong (phim endearment tại địa chỉ một cô bé)
阿囡 阿囡 phát âm tiếng Việt:
[a1 nan1]
Giải thích tiếng Anh
honey (endearment in addressing a little girl)
阿圖什 阿图什
阿圖什市 阿图什市
阿圖什縣 阿图什县
阿城 阿城
阿城區 阿城区
阿基米德 阿基米德