中文 Trung Quốc
阿土
阿土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia hỏi
redneck (derog)
阿土 阿土 phát âm tiếng Việt:
[a1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
country bumpkin
redneck (derog)
阿城 阿城
阿城區 阿城区
阿基米德 阿基米德
阿堵物 阿堵物
阿塞拜疆 阿塞拜疆
阿塞拜疆人 阿塞拜疆人