中文 Trung Quốc
阿嚏
阿嚏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) atchoo!
để hắt hơi
阿嚏 阿嚏 phát âm tiếng Việt:
[a1 ti4]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) atchoo!
to sneeze
阿囡 阿囡
阿圖什 阿图什
阿圖什市 阿图什市
阿土 阿土
阿城 阿城
阿城區 阿城区