中文 Trung Quốc
關連
关连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 關聯|关联 [guan1 lian2]
關連 关连 phát âm tiếng Việt:
[guan1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 關聯|关联[guan1 lian2]
關金 关金
關金圓 关金圆
關鍵 关键
關鍵詞 关键词
關門 关门
關門大吉 关门大吉