中文 Trung Quốc
關鍵詞
关键词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ khóa
關鍵詞 关键词 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jian4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
keyword
關門 关门
關門大吉 关门大吉
關門弟子 关门弟子
關閉 关闭
關關難過,關關過 关关难过,关关过
關防 关防