中文 Trung Quốc
關鍵
关键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm quan trọng
điểm then chốt
CL:個|个 [ge4]
chìa khóa
rất quan trọng
polymer cách điện
關鍵 关键 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
crucial point
crux
CL:個|个[ge4]
key
crucial
pivotal
關鍵字 关键字
關鍵詞 关键词
關門 关门
關門弟子 关门弟子
關門捉賊 关门捉贼
關閉 关闭