中文 Trung Quốc
關金
关金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 關金圓|关金圆 [guan1 jin1 yuan2]
關金 关金 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
see 關金圓|关金圆[guan1 jin1 yuan2]
關金圓 关金圆
關鍵 关键
關鍵字 关键字
關門 关门
關門大吉 关门大吉
關門弟子 关门弟子