中文 Trung Quốc
關貿總協定
关贸总协定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
GATT, 1995 Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch
關貿總協定 关贸总协定 phát âm tiếng Việt:
[Guan1 Mao4 Zong3 xie2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
GATT, the 1995 General Agreement on Tariffs and Trade
關連 关连
關金 关金
關金圓 关金圆
關鍵字 关键字
關鍵詞 关键词
關門 关门