中文 Trung Quốc
關節炎
关节炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm khớp
關節炎 关节炎 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jie2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
arthritis
關節腔 关节腔
關節面 关节面
關系 关系
關羽 关羽
關聯 关联
關聯公司 关联公司