中文 Trung Quốc
關節腔
关节腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang khớp
khoang khớp
關節腔 关节腔 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jie2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
articular cavity
joint cavity
關節面 关节面
關系 关系
關緊 关紧
關聯 关联
關聯公司 关联公司
關西 关西