中文 Trung Quốc
關節面
关节面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khớp khía cạnh (giải phẫu)
các bề mặt trong phần
關節面 关节面 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jie2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
articular facet (anatomy)
surface in joint
關系 关系
關緊 关紧
關羽 关羽
關聯公司 关联公司
關西 关西
關西鎮 关西镇