中文 Trung Quốc
關聯公司
关联公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty liên quan
liên kết
關聯公司 关联公司 phát âm tiếng Việt:
[guan1 lian2 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
related company
affiliate
關西 关西
關西鎮 关西镇
關說 关说
關連 关连
關金 关金
關金圓 关金圆