中文 Trung Quốc
關口
关口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt qua
cổng
thời điểm (hình)
關口 关口 phát âm tiếng Việt:
[guan1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
pass
gateway
(fig.) juncture
關城 关城
關塔納摩 关塔纳摩
關塔那摩 关塔那摩
關塞 关塞
關境 关境
關子 关子