中文 Trung Quốc
關塞
关塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới fort, đặc biệt bảo vệ thung lũng hẹp
關塞 关塞 phát âm tiếng Việt:
[guan1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
border fort, esp. defending narrow valley
關境 关境
關子 关子
關山 关山
關山鎮 关山镇
關島 关岛
關島大學 关岛大学