中文 Trung Quốc
關城
关城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các pháo đài phòng thủ trên biên giới bài
關城 关城 phát âm tiếng Việt:
[guan1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
defensive fort over border post
關塔納摩 关塔纳摩
關塔那摩 关塔那摩
關塔那摩灣 关塔那摩湾
關境 关境
關子 关子
關山 关山