中文 Trung Quốc
關子
关子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh cao (trong một câu chuyện)
關子 关子 phát âm tiếng Việt:
[guan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
climax (in a story)
關山 关山
關山 关山
關山鎮 关山镇
關島大學 关岛大学
關嶺布依族苗族自治縣 关岭布依族苗族自治县
關嶺縣 关岭县