中文 Trung Quốc
關
关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ quan
đèo
để đóng
để đóng
để tắt
quan tâm
liên quan đến
關 关 phát âm tiếng Việt:
[guan1]
Giải thích tiếng Anh
mountain pass
to close
to shut
to turn off
to concern
to involve
關上 关上
關中 关中
關中地區 关中地区
關之琳 关之琳
關乎 关乎
關云長 关云长