中文 Trung Quốc
關乎
关乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan đến
liên quan đến
về
關乎 关乎 phát âm tiếng Việt:
[guan1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to relate to
concerning
about
關云長 关云长
關係 关系
關係代名詞 关系代名词
關係密切 关系密切
關係式 关系式
關停 关停