中文 Trung Quốc
關云長
关云长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lịch sự của 關羽|关羽 [Guan1 Yu3]
關云長 关云长 phát âm tiếng Việt:
[Guan1 Yun2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
courtesy name of 關羽|关羽[Guan1 Yu3]
關係 关系
關係代名詞 关系代名词
關係到 关系到
關係式 关系式
關停 关停
關公 关公