中文 Trung Quốc
關上
关上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng (một cửa)
để tắt (ánh sáng, điện thiết bị vv)
關上 关上 phát âm tiếng Việt:
[guan1 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to close (a door)
to turn off (light, electrical equipment etc)
關中 关中
關中地區 关中地区
關中平原 关中平原
關乎 关乎
關云長 关云长
關係 关系