中文 Trung Quốc
閉起
闭起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng
閉起 闭起 phát âm tiếng Việt:
[bi4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to shut
閉路電視 闭路电视
閉鎖 闭锁
閉鎖期 闭锁期
閉門塞竇 闭门塞窦
閉門思過 闭门思过
閉門羹 闭门羹