中文 Trung Quốc
閉嘴
闭嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câm miệng!
giống như 閉上嘴巴|闭上嘴巴
閉嘴 闭嘴 phát âm tiếng Việt:
[bi4 zui3]
Giải thích tiếng Anh
Shut up!
same as 閉上嘴巴|闭上嘴巴
閉圖象定理 闭图象定理
閉域 闭域
閉塞 闭塞
閉子集 闭子集
閉幕 闭幕
閉幕式 闭幕式