中文 Trung Quốc
閃失
闪失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rủi ro
tai nạn
thiệt hại do tai nạn
閃失 闪失 phát âm tiếng Việt:
[shan3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
mishap
accident
accidental loss
閃婚 闪婚
閃存 闪存
閃存盤 闪存盘
閃念 闪念
閃擊 闪击
閃擊戰 闪击战