中文 Trung Quốc
門齒
门齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa
門齒 门齿 phát âm tiếng Việt:
[men2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
incisor
閂 闩
閃 闪
閃 闪
閃亮兒 闪亮儿
閃人 闪人
閃光 闪光